STT | TÊN LỚP | THỜI GIAN | ĐỊA ĐIỂM | ĐT LIÊN HỆ |
1 | Dưỡng sinh nhu quyền | CN (17h00 – 19h00) T3,4,5,6,7 (17h00 – 19h00) |
P201 P302 |
024.39410590 |
2 | Quốc tế vũ | T2, T6 (8h00 – 12h00) T4, T6 (15h00 – 16h30) T2, T3, T5, T6 ( 19h00- 21h30) |
P302 | |
3 | Nhiếp ảnh | Các ngày trong tuần: (9h00 – 11h00); (17h00 – 21h00) |
P204 | 024.39410590 |
4 | Ghita | T7, CN (15h00 – 17h00) | P305 | |
5 | Xướng âm – hát nhạc | T3 (8h30 – 11h30) T4 (14h00 – 17h00) |
P307 | |
6 | Dưỡng sinh thẩm mỹ | T7 (8h30 – 11h00) | P201 | 024.39410590 |
7 | Yoga | T3, T5, T7 (18h00 – 19h00) | P201 | |
8 | Múa thiếu nhi | T3, T7 (17h30 – 19h30) | Phòng múa | |
9 | Thái cực quyền | T3 (8h30 – 10h30); CN (16h00 – 18h00) T3, T7 (16h00 – 17h30) |
P302 Tầng 1 |
024.39410590 |
10 | Taekwondo trong nhà | T2,3,5 (17h30 – 19h30) | P203 | |
11 | Karatedo Kids | 18h00: T4, T6, CN | Sảnh nhà A | 024.39410590 |
12 | Khối võ thuật: Võ thuật ngoài trời Võ Nhất Nam; Võ đối kháng tán thủ; Võ Thiếu Lâm Tự |
T2 đến CN (18h00 – 20h00) | Sảnh nhà A | 024.39410590 |
13 | Vẽ thiếu nhi | CN (9h00 – 11h00) T7+CN (9h00 – 11h00); (15h00-17h00) |
P305 P306 |
024.39410590 |
14 | Võ Vovinam | T2, T6 (18h00 – 19h30) | Sảnh nhà A | 024.39410590 |
15 | Đồ họa vi tính | Tất cả các ngày/tuần 18h00 – 20h00 | P207 | 024.39410590 |
16 | Võ tự vệ chiến đấu | CN (18h30 – 20h30) T4 (17h00 – 20h00) |
Tầng 1 nhà B | |
17 | Múa bụng | T2, T4, T6 (11h30 – 14h00); (17h00 – 20h30) T7, CN (12h00 – 14h30) |
Phòng múa | 024.39410590 |
18 | Thanh nhạc | T5, T7, CN (9h00 – 12h00) | P307 | |
19 | Thanh nhạc chuyên nghiệp | T3, T5, T6 (13h30 – 17h00) | P307 | |
20 | Thanh nhạc cơ bản | T6 (19h00 – 21h30) | P307 | |
21 | Piano + Organ | CN (15h00 – 17h00) | P307 | 024.39410590 |
22 | Múa Sen Hồng | T4, T6 (8h00 – 11h00) | Phòng múa | |
23 | Nhảy hiện đại | T2,T3, T4, T5, T6, T7 (19h00 – 21h00 |
P201 | 024.39410590 |
24 | Hậu kỳ | Các ngày trong tuần (18h00 – 21h00) | P309 | 024.39410590 |